ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN TÂN BÌNH |
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN KỊP |
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015 - 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Học sinh |
STT |
NỘI DUNG |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
I |
Tổng số học sinh |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày |
786 |
238 |
195 |
189 |
131 |
33 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
39.8% |
57.5% |
45.7% |
43.2% |
31.9% |
11.5% |
III |
Số học sinh chia theo năng lực |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
1 |
Đạt |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
2 |
Chưa đạt |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
IV |
Số học sinh chia theo Phẩm chất |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
1 |
Đạt |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
2 |
Chưa đạt |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
IV |
Số học sinh chia theo kiến thức |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Việt |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
1973 |
412 |
427 |
436 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
99.8% |
99.5% |
100.0% |
99.8% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
3 |
2 |
|
1 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.2% |
0.5% |
0.0% |
0.2% |
0.0% |
0.0% |
2 |
Toán |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
1974 |
413 |
427 |
436 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
99.9% |
99.8% |
100.0% |
99.8% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.1% |
0.2% |
0.0% |
0.2% |
0.0% |
0.0% |
3 |
Khoa học |
698 |
0 |
0 |
0 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
698 |
|
|
|
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
35.3% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
698 |
0 |
0 |
0 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
698 |
|
|
|
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
35.3% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
5 |
Tiếng nước ngoài |
808 |
242 |
228 |
194 |
94 |
50 |
a |
Hoàn thành |
808 |
242 |
228 |
194 |
94 |
50 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
40.9% |
58.5% |
53.4% |
44.4% |
22.9% |
17.4% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
6 |
Tiếng dân tộc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
a |
Hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
7 |
Tin học |
808 |
242 |
228 |
194 |
94 |
50 |
a |
Hoàn thành |
808 |
242 |
228 |
194 |
94 |
50 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
40.9% |
58.5% |
53.4% |
44.4% |
22.9% |
17.4% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
8 |
Đạo đức |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
1278 |
414 |
427 |
437 |
0 |
0 |
a |
Hoàn thành |
1278 |
414 |
427 |
437 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
64.7% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
0.0% |
0.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
10 |
Âm nhạc |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
11 |
Mĩ thuật |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
13 |
Thể dục |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
a |
Hoàn thành |
1976 |
414 |
427 |
437 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
100.0% |
b |
Chưa hoàn thành |
0 |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp thẳng |
1973 |
412 |
427 |
436 |
411 |
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
99.8% |
99.5% |
100.0% |
99.8% |
100.0% |
100.0% |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
a |
Học sinh được khen thưởng |
1564 |
401 |
353 |
312 |
295 |
203 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
79.1% |
96.9% |
82.7% |
71.4% |
71.8% |
70.7% |
2 |
Lên lớp sau kiểm tra lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
3 |
Kiểm tra lại |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.1% |
0.0% |
0.2% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
4 |
Lưu ban |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.1% |
0.0% |
0.2% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
5 |
Bỏ học |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
VI |
Số HS đã hoàn thành CT Tiểu học |
287 |
|
|
|
|
287 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
|
|
|
|
100.0% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân Bình, ngày 25 tháng 05 năm 2016 |
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đả ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Cẩm Thanh Trà |