STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|
|
|
I |
Số phòng học/số lớp |
29 |
29 phòng /40 lớp |
|
|
|
II |
Loại phòng học |
|
- |
|
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
29 |
0.73m2/hs |
|
|
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
|
|
|
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
|
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
|
|
|
III |
Số điểm trường |
|
- |
|
|
|
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
3402 |
|
|
|
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2273 |
|
|
|
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
2070 |
|
|
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1392 |
48 m2 |
|
|
|
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|
|
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
96 |
|
|
|
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
|
|
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
582 |
|
|
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
46 |
46/44 lớp |
|
|
|
1 |
Khối lớp 1 |
10 |
|
|
|
|
2 |
Khối lớp 2 |
9 |
|
|
|
|
3 |
Khối lớp 3 |
9 |
|
|
|
|
4 |
Khối lớp 4 |
9 |
|
|
|
|
5 |
Khối lớp 5 |
9 |
|
|
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đợn vị tính: bộ) |
45 |
45hs/1 lớp |
|
|
|
IX |
Tổng số thiết bị |
|
|
|
|
|
1 |
Ti vi |
30 |
|
|
|
|
2 |
Cát xét |
12 |
|
|
|
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
15 |
|
|
|
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
2 |
|
|
|
|
5 |
Máy photo |
1 |
|
|
|
|
6 |
Thiết bị khác… |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
|
|
|
|
X |
Nhà bếp |
90 |
|
|
|
|
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân /chỗ |
|
|
|
|
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
|
|
|
|
XIII |
Khu nội trú |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
x |
|
x |
|
0.1m2/hs |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Có |
Không |
|
|
|
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
|
|
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
|
|
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
|
|
|
|
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
|
|
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân Bình, ngày 02 tháng 10 năm 2018 |
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã kí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Đình Ân |